Ở xứ sở hoa anh đào, thực hiện các mô hình thức ăn giả được xem là một loại hình nghệ thuật thủ công đòi hỏi sự công phu, tỉ mỉ và có truyền thống từ lâu đời. Đặc biệt, đây còn là ngành công nghiệp sinh lời, thu về nhiều lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Môn nghệ thuật độc đáo này có tên gọi là Sampuru và trở thành nét văn hóa ẩm thực truyền thống lâu đời ở Nhật Bản. Hầu hết các nhà hàng, quầy thức ăn, siêu thị đều trưng bày sản phẩm giả để minh họa thức ăn trong thực đơn cho thực khách.
Ngoài việc nó khiến món ăn trông bắt mắt, hấp dẫn và kích thích vị giác, việc trưng bày thức ăn giả còn giúp khách hàng có cái nhìn bao quát về món ăn họ sẽ chọn lựa. Một chiến lược kinh doanh rất tuyệt vời: những gì bạn thấy là những gì bạn sẽ nhận được sau khi gọi món.
Ý tưởng nảy đến bất ngờ
Thế nhưng, ít ai biết rằng ý tưởng làm thức ăn giả xuất hiện lần đầu tiên tại Nhật Bản vào năm 1926, do Iwasaki Takizo – một công dân sống tại Osaka nghĩ ra. Ý tưởng này nảy sinh trong hoàn cảnh gia đình ông đang gặp khó khăn, khi vợ ông bị bệnh nặng.
Vào một đêm nọ, Takizo ngồi cạnh vợ để săn sóc cho bà dưới ánh nến le lói trong căn phòng. Tâm trạng ông rối bời vì không biết làm cách nào có tiền để trang trải cuộc sống. Bỗng Takizo thấy sáp nến đang chảy, ông dùng ngón tay hứng lấy và thấy dấu vân tay của mình in lên miếng sáp khi miếng sáp khô lại. Thấy kỳ lạ, ông tiếp tục đổ sáp nến khi còn nóng chảy xuống chiếu và phát hiện miếng sáp khi khô cũng in rõ ràng đường lằn chiếu.
Và rồi ông nảy ra ý tưởng làm món ăn từ sáp nến. Sau một thời gian mày mò, học hỏi từ những người thợ làm đồ vật bằng sáp nến, Takizo tự tay làm những mô hình món ăn. Sản phẩm đầu tiên ông tặng vợ là mô hình món trứng cuộn omelet phủ sốt cà, và vợ ông hoàn toàn sửng sốt vì không thể phân biệt thực giả.
Sau đó, Takizo nhìn thấy tiềm năng kinh doanh trong những sản phẩm bản sao của mình và quyết định tiên phong trong việc tạo ra loại hình nghệ thuật mới, trở thành tiêu chuẩn cho ngành công nghiệp thực phẩm. Đây được coi là chuyển biến lớn trong cuộc đời Iwasaki Takizo cũng như trong nền ẩm thực Nhật Bản.
Iwasaki quả thực là một người có tầm nhìn xa khi đây là thời gian “chín muồi” cho cuộc cách mạng làm mô hình thức ăn giả. Sự kết hợp của đô thị hóa, nền văn hóa ẩm thực phát triển mạnh mẽ cùng với xu hướng thưởng thức những món ăn kỳ lạ của các nước đã tạo ra cái nôi nuôi dưỡng nghệ thuật Sampuru vào những năm 1920.
Một tác phẩm nghệ thuật đòi hỏi nhiều công đoạn tỉ mỉ
“Nó đã là truyền thống của Nhật Bản rồi. Người Nhật cẩn thận lắm, họ muốn biết trước món họ ăn sẽ trông như thế nào”, Fujita, 38 tuổi, nghệ nhân chế tác đồ ăn giả, cho biết. Nhà báo Yasunobu Nose, người đã từng viết sách về sản phẩm bản sao, cho rằng bộ môn nghệ thuật này bắt nguồn từ quan điểm của người Nhật: ngoài đòi hỏi món ăn phải ngon miệng, nó còn phải thỏa mãn được thị giác của người ăn.
Mỗi chiếc sampuru là một tác phẩm nghệ thuật và gần như được làm thủ công bằng chính đôi tay của những nghệ nhân cao tay nghề. Mọi sản phẩm thức ăn giả không được sản xuất hàng loạt, mà mỗi nhà hàng, quán ăn sẽ có những yêu cầu riêng, không nhà hàng nào giống nhà hàng nào. Tuy nhiều công ty khác cũng vận dụng mô hình sản xuất hàng loạt có giá cả phải chăng hơn, người ta vẫn chuộng những tác phẩm được làm một cách thủ công, vốn rất đắt đỏ. Mỗi một vật mẫu sampuru thường có giá gấp 10 đến 20 lần so với giá của món ăn thật đó.
Theo Fujita, mọi thực phẩm đều có thể làm mẫu vật giả. Đầu tiên, nhựa trộn màu sẽ được đun nóng từ 10-30 phút, sau đó đổ vào khuôn (được tạo ra bằng cách nhấn thực phẩm cần tạo vào silicon nóng chảy) và để nguội cho đến khi cứng lại. Tiếp theo, nghệ nhân sẽ đánh bóng khối sản phẩm rồi thực hiện công đoạn sơn vẽ, và cuối cùng phủ một lớp sơn bóng để bảo quản màu bề mặt.
Fujita cho biết công đoạn khó nhất là làm sao để màu trên sản phẩm giả giống thật nhất có thể. Chưa hết, mọi chi tiết nhỏ nhặt cũng phải bắt chước làm sao cho thật giống, do đó họ đều tốn công sức tạo ra từng bộ phận nhỏ của sản phẩm với số lượng nhân đôi, nhân ba. Chẳng hạn như, nếu muốn làm mô hình đĩa cơm, họ phải làm riêng lẻ từng hạt cơm một bằng cách dùng keo đính lên nhiều hạt cườm màu trắng.
Với những món sử dụng đũa như mì ramen, mọi thành phần của món ăn sẽ được chế tác riêng lẻ rồi sau đó lắp ráp vào trong chiếc bát một cách cẩn thận. Những nghệ nhân còn tạo hình sản phẩm kết hợp với đũa, muỗng và trang trí thêm những vật dụng khác trong nhà hàng. Sợi mì được làm từ những chuỗi nhựa dẻo kéo dài và uốn cong y như thật. Lát thịt lợn, tỏi xắt nhỏ và nửa quả trứng luộc sẽ được đúc khuôn tỉ mỉ trước khi cho vào nước lèo bằng nhựa cứng.