101 greating in Japanese for luck

Speaking of good luck in Japanese, in addition to “Umaku Ikuto Iine”, there are many ways to say that you can express encouragement for friends and relatives. Japan.net.vn summarizes 101 different ways to say good luck to each other!

  1. う ま く い く と い い ね
    Umaku Ikuto Iine
    Good luck
  2. 謹 ん で 新年 の お 喜 び を 申 し 上 げ ま す。
    Tsutsushinde shinnen no oyorokobi o moushiagemasu.
    Wishing you good luck in the new year
  3. す べ て が 順 調 に い き ま す よ う に
    Subete ga junchou ni ikimasu youni
    Wish everything smoothly
  4. ご 成功 を 祈 っ て い ま す。
    Good luck.
  5. 幸運 (こ う う ん) を お 祈 り し ま す!
    Good luck to you!
  6. す べ て が う ま く い く。 あ な た は そ れ を 行 う こ と が で き ま す。
    Subete ga umaku iku. Anata wa sore o okonau koto ga dekimasu.
    Everything will be fine. You can do it.
  7. あ な た に 幸運 試 験 を し て 欲 し い で す。
    Anata ni kōun shiken o shite hoshīdesu.
    Good luck on your exam.
    Read the article right away: Try to speak Japanese, words that encourage and encourage in Japanese
  8. 大 仕事 が う ま く 行 き ま す よ う に
    Good luck with your big plans.
  9. 今夜 は 幸運 を
    Good luck tonight.
  10. 次 は も っ と 運 が 必要 だ
    Better luck next time
  11. な ら い い ん だ が
    Good luck with that
  12. が ん ば っ て ね あ な た
    Good luck, my love.
  13. 共 に 戦 え て 光 栄 だ っ た 幸運 を
    Good luck!
  14. 君 み た い な の が ウ チ に も い た ら な
    I wish you luck, John.
  15. う ま く い く よ う 祈 っ て い て ね 母 さ ん
    Good luck to you, mom.
  16. ア メ リ カ に 持 ち 帰 る チ ー ム に
    Please wish us luck.
  17. ど こ か へ 出 か け る 人 に は 、
    Have fun
  18. 良 い 旅 を!
    Wish good trip
  19. 上路 平安 」= 安全 な 旅 を!
    Wish Godspeed
  20. 気 を つ け て ね。
    Have a safe journey home.

In addition to the good luck greetings in Japanese, you can also send to those who wish to be considered lucky symbols of Japan as follows:

Daruma dolls
Teru Teru Bouzu Dolls
Omamori lucky charm
1000 cranes of Senbazuru
Lucky cat Maneki Neko
Four leaf clover
Omikuji divination
Carp flag
The red cow Akabeko
Japanese 5 Yen
 
Gửi phản hồi
Lịch sử
Đã lưu
Cộng đồng

Những câu chúc may mắn bằng tiếng Nhật

Nói đến chúc may mắn bằng tiếng Nhật, ngoài “Umaku Ikuto Iine”, còn có nhiều cách nói giúp bạn có thể biểu đạt sự động viên dành cho bạn bè người thân mình. Japan.net.vn tổng hợp 101 các cách nói chúc nhau may mắn khác nhau nhé!

  1. う まくいくといいね
    Umaku Ikuto Iine
    Chúc may mắn
  2. 謹んで新年のお喜びを申し上げます。
    Tsutsushinde shinnen no oyorokobi o moushiagemasu.
    Chúc bạn gặp nhiều may mắn trong năm mới
  3. すべてが順調にいきますように
    Subete ga junchou ni ikimasu youni
    Chúc mọi thứ thuận lợi
  4. ご成功を祈っています。
    Chúc bạn thành công.
  5. 幸運(こううん)をお祈りします!
    Chúc anh may mắn!
  6. すべてがうまくいく。 あなたはそれを行うことができます。
    Subete ga umaku iku. Anata wa sore o okonau koto ga dekimasu.
    Mọi thứ sẽ tốt đẹp thôi. Bạn có thể làm được.
  7. あなたに幸運試験をして欲しいです。
    Anata ni kōun shiken o shite hoshīdesu.
    Chúc bạn kỳ thi may mắn.
    Đọc ngay bài viết: Cố lên tiếng Nhật là gì, các từ mang nghĩa cổ vũ khích lệ trong tiếng Nhật
  8. 大 仕事 が うま く 行 き ま す よう に
    Chúc may mắn với kế hoạch lớn của anh.
  9. 今夜 は 幸運 を
    Chúc may mắn đêm nay.
  10. 次 は もっと 運 が 必要 だ
    Chúc may mắn lần sau
  11. なら い い ん だ が
    Chúc may mắn với điều đó
  12. がんば っ て ね あなた
    Chúc may mắn, tình yêu của em.
  13. 共 に 戦え て 光栄 だっ た 幸運 を
    Chúc may mắn nhé!
  14. 君 みたい な の が ウチ に も い た ら な
    Tôi chúc anh may mắn, John.
  15. うま く い く よう 祈 っ て い て ね 母 さん
    Chúc con may mắn đi mẹ.
  16. アメリカに持ち帰るチームに
    Các bạn hãy chúc chúng tôi gặp may mắn nhé.
  17. どこかへ出かける人には、
    Chúc vui vẻ
  18. 良い旅を!
    Chúc chuyến đi tốt lành
  19. 上路平安」=安全な旅を!
    Chúc thượng lộ bình an
  20. 気をつけてね。
    Chúc bạn lên đường bình an.

Ngoài những câu chúc may mắn bằng tiếng Nhật bạn còn có thể gửi tới người chúc những vật được xem là biêủ tượng may mắn của đất nước Nhật Bản kể đến như:

Búp bê Daruma
Búp bê Teru Teru Bouzu
Bùa may mắn Omamori
1000 chú hạc Senbazuru
Mèo may mắn Maneki Neko
Cỏ bốn lá
Quẻ bói Omikuji
Cờ cá chép
Con bò màu đỏ Akabeko
Đồng 5 Yên của Nhật Bản